Có 1 kết quả:
杏花村 xìng huā cūn ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
village of blossoming apricot trees where one can find a wineshop (reference to the famous poem 清明 by 杜牧[Du4 Mu4])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0